Có 1 kết quả:

塔塔粉 tǎ tǎ fěn ㄊㄚˇ ㄊㄚˇ ㄈㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cream of tartar
(2) potassium bitartrate

Bình luận 0